Sau trận chiến long trời lở đất tại Tòa Lâu Đài Đại Số, một trận chiến không chỉ bằng sức mạnh mà còn bằng trí tuệ và sự kiên định của logic, Linh tưởng chừng như đã giành chiến thắng cuối cùng. Cô bé nghĩ rằng mọi thứ đã trở lại đúng quỹ đạo, rằng Xứ Sở Toán Học đã được cứu vớt hoàn toàn khỏi bờ vực của sự hỗn loạn. Nhưng sự thật phũ phàng, một chân lý nghiệt ngã hơn cả những định lý phức tạp nhất, dần hiện ra, lạnh lẽo và không thể chối cãi: "Định Lý Bị Lãng Quên" không bị tiêu diệt hoàn toàn — nó chỉ tạm lui vào "Vùng Biên Của Không Ghi Nhớ", một khoảng trống đen tối vô định nơi những ý niệm bị bỏ rơi vẫn còn tồn tại âm ỉ, như những vết sẹo sâu thẳm trên cơ thể tri thức, chờ đợi cơ hội để trỗi dậy một lần nữa. Thế giới Toán học vẫn còn mất cân bằng, những vết sẹo của sự hỗn loạn vẫn còn hằn sâu trên từng con số và biểu thức, nếu Linh không thể hoàn tất Phương Trình Cuối Cùng – thứ duy nhất có thể định nghĩa lại mối quan hệ cốt lõi giữa lý trí và cảm xúc, giữa cái đã học được từ sách vở và cái cần hiểu bằng trái tim, giữa logic khô khan và linh hồn con người.
Linh khẽ chớp mắt, cố gắng thích nghi với một thực tại mới đầy mơ hồ. Cô bé không còn ở Tòa Lâu Đài Đại Số đổ nát, nơi những khối ký hiệu toán học vẫn còn rỉ khói, cũng không còn ở Thư Viện Vạn Biểu Đồ đã được hồi sinh, nơi những biểu đồ đang lấp lánh sự sống. Cô tỉnh dậy trong Một Không Gian Trắng Tinh, vô tận, không có bất kỳ hình dạng, màu sắc, hay kết cấu nào. Không một tiếng động nào phá vỡ sự tĩnh lặng tuyệt đối, không một luồng gió nào lay động không khí, không một điểm tham chiếu nào để định hướng. Mọi giác quan của cô dường như bị tước bỏ, chỉ còn lại ý thức trần trụi, cô độc. Không khí không có mùi, không có vị, chỉ là một sự trống rỗng hoàn hảo, bủa vây lấy cô. Cô gọi, giọng nói của mình vang vọng một cách lạ lùng, xa xăm trong sự tĩnh lặng đó, như một âm thanh đơn độc trong vũ trụ vô biên: “Số 0? Thầy Pi? Phép Cộng? Có ai ở đó không?” Mỗi từ thốt ra đều tan biến vào khoảng không, không có tiếng vọng lại, chỉ có sự im lặng bao la, nhấn chìm cô vào sự cô độc.
Rồi, một tiếng vọng mơ hồ, không rõ từ đâu tới, không phải từ miệng ai đó, mà trực tiếp vang lên trong tâm trí cô bé, như một lời nhắc nhở từ sâu thẳm bản ngã, từ chính linh hồn của Xứ Sở Toán Học:
“Chính con là người phải viết phần còn lại… phần quan trọng nhất.”
Linh từ từ nhìn xuống. Trên tay cô không phải là cuộn Công Thức Cổ Đại đã được hồi sinh, mà là một bảng trắng khổng lồ, tựa hồ được làm từ chính không gian tinh khiết này, bề mặt của nó nhẵn mịn và lạnh lẽo. Kế bên là một cây bút, không phải cây bút chì quen thuộc của cô, mà là một cây bút được tạo thành từ ánh sáng thuần khiết, lấp lánh như một ngôi sao nhỏ. Và một điều kỳ lạ hơn nữa, một cảm giác sâu sắc và hữu hình: Linh cảm nhận một trái tim đang đập lặng lẽ trong lồng ngực cô, không phải là nhịp đập sinh học, mà là nhịp đập của cảm xúc, của ý nghĩa, của sự sống, của tình yêu và sự thấu hiểu. Nó phát ra một thứ ánh sáng ấm áp, dịu nhẹ, màu hồng phấn, tương phản hoàn toàn với sự trắng tinh lạnh lẽo và trống rỗng của không gian, như một ngọn lửa nhỏ trong một vùng băng giá.
Với sự tò mò pha lẫn một chút bối rối nhưng cũng đầy niềm tin, Linh khẽ chạm ngón tay vào bề mặt mịn màng của bảng trắng. Ngay lập tức, bảng trắng không còn là một bề mặt phẳng đơn thuần. Nó biến thành một cánh cổng dẫn vào dòng chảy bất tận của thời gian và ký ức. Linh được dẫn qua những mảnh ký ức quan trọng nhất trong cuộc đời mình, không phải dưới dạng những đoạn phim tuyến tính hay hình ảnh tĩnh thông thường, mà là những biểu đồ cảm xúc đa chiều, đồ thị thời gian lượn sóng, đường cong nỗi sợ, và tiệm cận của lòng tin, tất cả đều được biểu diễn bằng ngôn ngữ toán học, nhưng lại thấm đẫm cảm xúc con người một cách lạ kỳ.
Cô bé thấy lại rõ nét cảnh ông nội kiên nhẫn dạy cô giải bài toán đầu tiên về phép cộng, nụ cười hiền hậu của ông hiện rõ như một điểm sáng trên đồ thị. Cô cảm nhận lại từng nét chữ ông viết ra trên giấy caro, và cảm giác ấm áp, hân hoan khi cô bé tìm ra đáp án đúng đầu tiên. Ký ức này hiện lên như một đồ thị tăng trưởng niềm vui, bắt đầu từ điểm 0 của sự chưa biết và vươn lên theo một đường cong parabol hoàn hảo của sự hiểu biết và khám phá, không có giới hạn. Cô bé cảm nhận lại rõ ràng cảm giác thất bại, sự tủi thân và nước mắt nóng hổi khi cô nhận điểm kém môn Toán đầu tiên, khi cô không thể giải được một bài toán đơn giản mà bạn bè đều làm được. Ký ức này hiện lên như một đường cong suy giảm niềm tin, chạm gần trục hoành của sự nản lòng nhưng không bao giờ chạm tới nó, biểu thị rằng hy vọng không bao giờ biến mất hoàn toàn, nó chỉ tiệm cận đến giới hạn của sự chịu đựng. Niềm vui vỡ òa, bừng sáng trong tâm trí cô, lần đầu tiên Linh hiểu được khái niệm phân số – cách chia một chiếc bánh thành những phần bằng nhau, hay cách một con số có thể là một phần của một tổng thể lớn hơn, một sự chia sẻ tri thức. Ký ức này là một biểu đồ phân chia ánh sáng, nơi ánh sáng của tri thức lan tỏa thành nhiều phần bằng nhau, rõ ràng và hài hòa, mang lại sự cân bằng. Rồi cô bé nghe lại lời an ủi trầm ấm của ông nội, không phải bằng lời nói hữu hình, mà bằng một phương trình cảm xúc được khắc sâu trong tâm trí cô, một định lý không thể chối cãi: “Toán học không phải để thắng ai cả. Nó là cách con hiểu thế giới, hiểu cách mọi thứ vận hành, hiểu các mối quan hệ phức tạp, và quan trọng nhất, hiểu chính bản thân con.” Lời nói này hiện lên như một định lý của sự chấp nhận, một hằng số không thay đổi qua thời gian, định hình nhân cách cô. Mỗi ký ức là một phép toán, mỗi cảm xúc là một biến số không ngừng thay đổi, tất cả tạo nên một hệ phương trình phức tạp về cuộc đời Linh.
Trong dòng chảy của những ký ức được biểu diễn bằng ngôn ngữ toán học ấy, Linh bỗng nhận ra một chân lý sâu sắc, một sự giác ngộ đột ngột, như một tia chớp đánh trúng tâm hồn. Cô hiểu rằng: Tất cả những gì cô đã học được từ sách vở và thầy cô, những gì cô đã trải qua trong cuộc sống, những gì cô đã hiểu bằng lý trí, những gì cô đã yêu thương bằng trái tim, những giọt nước mắt và nụ cười – tất cả đều không phải là những mảnh rời rạc, vô nghĩa. Chúng đều là một phần không thể thiếu của Phương Trình Cuối Cùng, một phương trình không chỉ tính toán con số khô khan, mà còn tính toán cả linh hồn con người, cả bản chất của sự tồn tại.
Với một sự sáng suốt chưa từng có, và một cảm giác thôi thúc từ trái tim đang đập lặng lẽ, Linh bắt đầu viết lên bảng trắng, không phải bằng logic khô khan, mà bằng sự kết hợp hài hòa giữa trí tuệ đã thu nhận và cảm xúc chân thật, từng ký hiệu như thấm đẫm ý nghĩa cuộc đời cô, từng nét bút phát ra ánh sáng:
Trong phương trình này, Logic đại diện cho kiến thức toán học cứng nhắc, những định lý, công thức mà cô đã học và ghi nhớ. Trực giác là khả năng cảm nhận, sự linh cảm, những "ý tưởng chợt đến" không theo một trình tự logic rõ ràng, cả trong toán học và trong cuộc sống. Lỗi lầm là biến số của sự thất bại, những bài học đau đớn nhưng cần thiết để trưởng thành. Chúng được đặt trong dấu ngoặc, nâng lên lũy thừa Ký ức, cho thấy những lỗi lầm và trải nghiệm không mất đi, mà được tích lũy và tôi luyện theo thời gian, tạo nên chiều sâu của trí tuệ và kinh nghiệm. Cảm xúc là những yếu tố vô hình nhưng mạnh mẽ như tình yêu, nỗi sợ, niềm vui, nỗi buồn, sự đồng cảm. Chúng được chia cho Thấu hiểu, hàm ý rằng cảm xúc chỉ có giá trị khi được lý trí và lòng trắc ẩn thấu hiểu, nếu không chúng sẽ trở thành hỗn loạn và vô nghĩa. Và cuối cùng, Tồn tại không phải là một con số cụ thể, mà là một khái niệm trừu tượng nhưng sâu sắc, là ý nghĩa của cuộc sống, là sự cân bằng tuyệt đối giữa lý trí và cảm xúc, giữa kiến thức và trải nghiệm, giữa cái hữu hình và vô hình.
Khi dòng phương trình dần hoàn chỉnh, Linh cúi xuống, thì thầm một câu cuối cùng, không phải cho bảng trắng, mà cho chính mình, cho số phận của mình, cho hành trình đã qua:
“Tôi không phải là đáp án được định sẵn. Tôi là biến số tự tìm đường giải phương trình của mình, một hành trình không ngừng nghỉ.”
Ngay khi Linh viết xong dòng chữ đó, bảng trắng khổng lồ rực sáng, ánh sáng từ phương trình cô vừa viết bùng lên, lan tỏa khắp Không Gian Trắng Tinh. Trong tâm khảm, Linh cảm nhận một sự kết nối sâu sắc, một sự hiện diện quen thuộc đến nỗi cô bé gần như có thể chạm vào. Cô gặp lại Số 0 — không còn là một nhân vật độc lập, một đốm sáng di chuyển bên cạnh cô, mà như một phần tâm thức của cô, một ký ức sống động, một nguyên lý được khắc sâu trong bản thể, trong từng thớ thịt và dòng máu.
Số 0 mỉm cười, một nụ cười ấm áp và bao dung, như thể nó đã luôn ở đó, trong sâu thẳm con người Linh, chờ đợi giây phút này. Giọng nói của nó không còn là những âm thanh máy móc hay tiếng "tích tắc" quen thuộc, mà là một luồng suy nghĩ trực tiếp, một chân lý được truyền tải bằng cảm xúc, không cần ngôn ngữ:
“Không có ta, mọi thứ vô nghĩa, mọi phép tính đều không có điểm bắt đầu, mọi khái niệm đều không có giới hạn, chỉ là một khoảng không vô định. Nhưng chỉ với ta, mọi thứ cũng trở thành hư vô, trở thành một vòng lặp không lối thoát của sự trống rỗng. Cân bằng là có mặt... rồi buông tay, để những điều khác có thể tồn tại và phát triển, để dòng chảy của tri thức không ngừng tiếp diễn.”
Với một cử chỉ nhẹ nhàng, đầy trìu mến, Số 0 đặt tay lên lồng ngực Linh, ngay vị trí trái tim đang đập. Nó không còn là đốm sáng vật lý, mà là một luồng năng lượng thuần khiết, hòa nhập vào cô bé, tan chảy vào cô. Số 0 từ từ biến thành một dấu chấm tròn hoàn hảo, lấp lánh ánh bạc, khắc sâu nơi ngực Linh, ngay trên trái tim cô. Đó không phải là một hình xăm đau đớn, mà là một biểu tượng vĩnh cửu, một dấu ấn không thể phai mờ, nhắc nhở cô về điểm khởi đầu, về sự trống rỗng mang tiềm năng vô hạn, về sự cân bằng giữa có và không, về sự khởi nguồn của mọi định nghĩa.
Từ bảng trắng, nơi Phương Trình Của Trái Tim & Trí Tuệ đang phát sáng rực rỡ, một cánh cửa ánh sáng khổng lồ từ từ mở ra. Nó không phải là một cánh cửa vật chất, mà là một cổng năng lượng, một đường hầm của sự hiểu biết và chấp nhận, dẫn đến một không gian khác. Một câu cuối cùng, như một dòng mã lệnh hoàn chỉnh của một chương trình, một lệnh Return của một hàm số đã thực thi xong nhiệm vụ, bay ra từ cánh cửa, xoáy vào không gian trắng tinh như dòng code đang chạy đúng hướng, tìm về đích đến của mình:
(Tạm dịch: Trở về với sự Hiểu biết và sự Chấp nhận, sẽ dẫn lối về Nhà.)
Linh mỉm cười, một nụ cười thanh thản và đầy sự giác ngộ, như thể cô đã tìm thấy điều mà mình đã tìm kiếm bấy lâu nay. Cô bé bước vào cánh cửa ánh sáng, cảm giác nhẹ tênh, như chính cô là một phần của một hàm số đang chạy đúng hướng, một biến số đã tìm được nghiệm của cuộc đời mình, một linh hồn đã tìm thấy chân lý của mình. Cô không còn cảm thấy nỗi sợ hãi hay lo lắng. Mọi gánh nặng, mọi áp lực từ cuộc chiến đã qua đều tan biến, nhường chỗ cho sự bình yên.
Trước khi cánh cửa khép lại hoàn toàn, một giọng nói thì thầm, không phải của ai cụ thể, mà là tiếng vọng của chính Xứ Sở Toán Học, của vũ trụ tri thức, vang lên trong tâm trí Linh, một lời khẳng định cuối cùng:
“Một phương trình đẹp là phương trình có nghiệm, và nghiệm… là con.”
Linh mỉm cười, nụ cười thanh thản và đầy sự giác ngộ. Ánh sáng trắng rực rùng rùng bùng lên, bao trùm lấy cô bé, và khi nó dịu đi… mọi thứ trở nên tĩnh lặng, không còn tiếng vọng, không còn không gian trắng. Cô bé đã hoàn thành sứ mệnh của mình, không phải bằng cách chiến đấu với một kẻ thù, mà bằng cách giải một phương trình của chính tâm hồn mình.